Tâm lý học hiện sinh: những vấn đề lý luận cơ bản

1. Tự do và trách nhiệm

Diễn giải:
Tâm lý học hiện sinh nhấn mạnh rằng con người là sinh thể có tự do — tự do lựa chọn, tự do hành động, và tự do định nghĩa chính mình. Nhưng tự do ấy không hề nhẹ nhàng, bởi nó kéo theo trách nhiệm.

Không ai khác có thể sống thay ta, lựa chọn thay ta hay chịu hậu quả thay ta.

Ý nghĩa tâm lý:

  • Tự do là nền tảng để phát triển bản thể.
  • Tránh né tự do (bằng cách đổ lỗi, sống theo người khác…) sẽ dẫn đến khủng hoảng bản thân.
  • Trách nhiệm là điều kiện để sống “xác thực” (authentic).

2. Tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống

Diễn giải:
Khác với những trường phái nhấn mạnh vào khoái lạc hay thích nghi, Tâm lý học hiện sinh coi ý nghĩa là mạch nguồn sống còn của con người.
Ngay cả trong đau khổ, con người vẫn có thể tự hỏi:

“Tôi sống vì điều gì?”, “Đâu là lý do tôi tiếp tục?”

Tư tưởng Viktor Frankl:

  • Cuộc sống luôn có ý nghĩa, dù trong hoàn cảnh bi đát nhất.
  • Điều con người cần là khám phá chứ không phải sáng tạo ra ý nghĩa.

Ứng dụng:

  • Thiếu ý nghĩa (meaninglessness) là một trong những nguyên nhân chính gây trầm cảm, hoang mang, hoặc khủng hoảng hiện sinh.

3. Cái chết – sự thật tối hậu

Diễn giải:
Tâm lý học hiện sinh không né tránh cái chết – ngược lại, nó coi cái chết như một “tấm gương” để nhìn lại đời sống.

Khi ý thức rằng sự sống là hữu hạn, ta mới biết quý trọng từng giây phút hiện tại.

Tư tưởng Yalom:

  • Sợ chết là phổ quát, nhưng có thể vượt qua bằng cách sống có ý nghĩa.
  • Cái chết không chỉ là sự chấm dứt, mà còn là nguồn sống — vì nó thúc đẩy ta sống thật, sống gấp.

Ứng dụng:

  • Giúp con người điều chỉnh giá trị sống.
  • Dẫn dắt bệnh nhân vượt qua lo âu chết chóc bằng cách tìm thấy giá trị trong hiện tại.

4. Sự cô đơn hiện sinh

Diễn giải:
Cô đơn không chỉ là cảm giác thiếu người bên cạnh, mà còn là sự đơn độc bản thể: không ai có thể thật sự hiểu mình, sống thay mình, hay chết thay mình.

Dù trong tình yêu sâu đậm, con người vẫn là một hạt bụi riêng lẻ giữa vũ trụ.

Tư tưởng:

  • Cô đơn là giá phải trả cho tự do và cá tính.
  • Khi chấp nhận cô đơn hiện sinh, con người trưởng thành hơn và biết kết nối sâu sắc hơn.

5. Lo âu hiện sinh (existential anxiety)

Diễn giải:
Không phải mọi lo âu đều bệnh lý. Có một dạng lo âu lành mạnh, đến từ việc con người nhận ra sự bất định, tự do, cái chết, và không ai có thể cho họ câu trả lời chắc chắn.

Sự hoang mang khi đứng trước vô số lựa chọn, trước ý nghĩa mơ hồ — đó là lo âu hiện sinh.

Tư tưởng Rollo May:

  • Lo âu là chất liệu của phát triển tâm lý.
  • Kẻ không có lo âu là kẻ không sống trọn vẹn.

Ứng dụng:

  • Hướng dẫn thân chủ đối diện lo âu thay vì trốn tránh, vì chỉ trong sự đối diện, bản thể mới xuất hiện.

6. Sống xác thực (Authenticity)

Diễn giải:
Sống xác thực nghĩa là sống trung thành với bản chất nội tâm, thay vì sống theo kỳ vọng, vai diễn hoặc định kiến xã hội.

Không phải “tôi là ai trong mắt người khác”, mà là “tôi là ai trong sự im lặng của chính mình”.

Tư tưởng:

  • Heidegger và Sartre là những triết gia có ảnh hưởng lớn đến ý niệm này.
  • Sự “phi xác thực” dẫn đến rỗng tuếch, chán nản và vong thân.

Ứng dụng:

  • Tham vấn hiện sinh giúp con người “lột mặt nạ”, khám phá bản chất thật của mình và sống trọn vẹn với nó.

7. Sự phi lý và khát vọng vượt qua nó

Diễn giải:
Thế giới không có ý nghĩa sẵn – chính con người phải đối mặt với sự phi lýtạo dựng ý nghĩa trong một vũ trụ thờ ơ.

Đây là nơi Camus, Kierkegaard, Nietzsche gặp gỡ các nhà tâm lý học hiện sinh.

Tư tưởng Camus:

  • Dù đời là phi lý, ta vẫn nên sống như một “con người phi lý” – nổi loạn và yêu đời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *